Mã ZIP Thái Bình – Cập nhập mã bưu điện/bưu chính Thái Bình năm 2024

Mã ZIP của tỉnh Thái Bình là 410000, nằm tại miền Bắc Việt Nam và được biết đến với vẻ đẹp dịu dàng và bình yên. Thái Bình có cảnh quan thiên nhiên phong cảnh đẹp với mảng cánh đồng lúa bát ngát và hệ thống đồng bằng sông nước ven biển.

Mã ZIP giúp xác định vị trí cụ thể trong tỉnh Thái Bình, hỗ trợ trong việc gửi thư, hàng hóa và các dịch vụ bưu chính khác. Ngoài ra, Thái Bình còn có di sản văn hóa và lịch sử đa dạng, với nhiều di tích quan trọng như Đền Kỳ Đồng và là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số. Tỉnh này thường được coi là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tận hưởng cuộc sống đơn giản, bình yên và khám phá vẻ đẹp văn hóa và thiên nhiên của miền Bắc Việt Nam.

ma buu chinh thai binh 00

I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023

Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.

Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.

Cấu trúc mã bưu chính

Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức  ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về  Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.

Cụ thể :

  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
07152203 cau truc ma zip 1

II. Mã ZIP tỉnh Thái Bình năm 2022: ​06000

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Thái Bình là 06000. Và Bưu cục cấp 1 Thái Bình có địa chỉ tại Số 355, Đường Phổ Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình.

Quận / Huyện Zipcode
Huyện Đông Hưng 06800
Huyện Hưng Hà 06700
Huyện Kiến Xương 06200
Huyện Quỳnh Phụ 06600
Huyện Thái Thụy 06400
Huyện Tiền Hải 06300
Huyện Vũ Thư 06900
Thành phố Thái Bình 06100

23230443 ma buu dien 1

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

1 BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình 06000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 06001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 06002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 06003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy 06004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy 06005
7 Đảng ủy khối cơ quan 06009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 06010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 06011
10 Báo Thái Bình 06016
11 Hội đồng nhân dân 06021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 06030
13 Tòa án nhân dân tỉnh 06035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 06036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 06040
16 Sở Công Thương 06041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 06042
18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 06043
19 Sở Ngoại vụ 06044
20 Sở Tài chính 06045
21 Sở Thông tin và Truyền thông 06046
22 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 06047
23 Công an tỉnh 06049
24 Sở Nội vụ 06051
25 Sở Tư pháp 06052
26 Sở Giáo dục và Đào tạo 06053
27 Sở Giao thông vận tải 06054
28 Sở Khoa học và Công nghệ 06055
29 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 06056
30 Sở Tài nguyên và Môi trường 06057
31 Sở Xây dựng 06058
32 Sở Y tế 06060
33 Bộ chỉ huy Quân sự 06061
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 06063
35 Thanh tra tỉnh 06064
36 Trường chính trị tỉnh Thái Bình 06065
37 Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam 06066
38 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 06067
39 Bảo hiểm Xã hội tỉnh 06070
40 Cục Thuế 06078
41 Chi Cục Hải quan 06079
42 Cục Thống kê 06080
43 Kho bạc Nhà nước tỉnh 06081
44 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 06085
45 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 06086
46 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 06087
47 Liên đoàn Lao động tỉnh 06088
48 Hội Nông dân tỉnh 06089
49 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 06090
50 Tỉnh đoàn 06091
51 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 06092
52 Hội Cựu chiến binh tỉnh 06093

1. Mã ZIP Thành phố Thái Bình

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
410000 Bưu cục cấp 1 GD THÁI BÌNH Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thái Bình
411300 Bưu cục cấp 3 Bưu cục KHL Thái Bình Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thái Bình
411080 Bưu cục cấp 3 HCC Thái Bình Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thái Bình
412590 Bưu cục cấp 3 An Lễ Thôn Gia Lễ, Xã Đông Mỹ, Thái Bình
415750 Bưu cục cấp 3 Chợ Đác Thôn Nam Hưng, Xã Vũ Lạc, Thái Bình
411390 Điểm BĐVHX Hoàng Diệu Thôn Duy Tân, Xã Hoàng Diệu, Thái Bình
411410 Điểm BĐVHX Vhx Tiền Phong Tổ 5, Xã Tiền Phong, Thái Bình
411770 Điểm BĐVHX Vhx Phú Xuân Thôn Phú Lạc, Xã Phú Xuân, Thái Bình
411840 Điểm BĐVHX Vhx Trần Lãm Tổ 9, Xã Trần Lãm, Thái Bình
411810 Điểm BĐVHX Vhx Vũ Chính Thôn Tống văn, Xã Vũ Chính, Thái Bình
411750 Điểm BĐVHX Vhx Đông Hòa Thôn Nam Cầu Nhân, Xã Đông Hoà, Thái Bình
411790 Điểm BĐVHX Vhx Vũ Phúc Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Phúc, Thái Bình
412610 Điểm BĐVHX Đông Thọ Thôn Đoàn Kết, Xã Đông Thọ, Thái Bình
414960 Điểm BĐVHX Tân Bình Thôn Dinh, Xã Tân Bình, Thái Bình
415770 Điểm BĐVHX Vũ Đông Thôn Quang Trung, Xã Vũ Đông, Thái Bình
415751 Điểm BĐVHX Vũ Lạc Thôn Thượng Cầm, Xã Vũ Lạc, Thái Bình
410100 Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Thái Bình Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thái Bình
410900 Bưu cục văn phòng Hệ 1 Thái Bình Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thái Bình

2. Mã ZIP Huyện Đông Hưng

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
412240 Bưu cục cấp 3 Châu Giang Thôn Châu Giang, Xã Đông Phong, Huyện Đông Hưng
412270 Bưu cục cấp 3 Cầu Vàng Thôn Nam, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng
412520 Bưu cục cấp 3 Phố Tăng Thôn Tăng, Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng
412400 Bưu cục cấp 3 Tiên Hưng Thôn Thần Khê, Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng
412360 Bưu cục cấp 3 Mê Linh Thôn Hữu, Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng
412130 Bưu cục cấp 3 Đống Năm Thôn Cầu Năm, Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng
412190 Điểm BĐVHX Đông Á Thôn Trưng Trắc A, Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng
412220 Điểm BĐVHX Đông Lĩnh Thôn Đông An, Xã Đông Lĩnh, Huyện Đông Hưng
412630 Điểm BĐVHX Đông Hoàng Thôn Thái hòa 1, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng
412600 Điểm BĐVHX Đông Dương Thôn Cầu Thượng, Xã Đông Dương, Huyện Đông Hưng
412620 Điểm BĐVHX Đông Xuân Thôn Lê lợi 1, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng
412350 Điểm BĐVHX An Châu Thôn Kim Châu 2, Xã An Châu, Huyện Đông Hưng
412290 Điểm BĐVHX Đông Xá Thôn Tây Bình Cách, Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng
412510 Điểm BĐVHX Minh Châu Thôn Thọ Tiến, Xã Minh Châu, Huyện Đông Hưng
412430 Điểm BĐVHX Bạch Đằng Thôn Hậu Trung 1, Xã Bạch Đằng, Huyện Đông Hưng
412540 Điểm BĐVHX Trọng Quan Thôn Hưng Quan, Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng
412300 Điểm BĐVHX Đông Sơn Thôn Bắc, Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng
412180 Điểm BĐVHX Đông Giang Thôn Lương Đống, Xã Đông Giang, Huyện Đông Hưng
412210 Điểm BĐVHX Đông Huy Thôn Nam Châu, Xã Đông Huy, Huyện Đông Hưng
412500 Điểm BĐVHX Hợp Tiến Thôn Tiến Thắng, Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng
412480 Điểm BĐVHX Hoa Lư Thôn Kim Bôi, Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng
412250 Điểm BĐVHX Đông Kinh Thôn Duyên Hà, Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng
412160 Điểm BĐVHX Đông Vinh Thôn Văn Ông Đoài, Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng
412580 Điểm BĐVHX Đông Quang Thôn Cộng Hòa, Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng
412490 Điểm BĐVHX Chương Dương Thôn Cao Mỗ Đông, Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng
412230 Điểm BĐVHX Đông Tân Thôn Tây Thượng Liệt, Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng
412150 Điểm BĐVHX Đông Hà Thôn Nam Song, Xã Đông Hà, Huyện Đông Hưng
412410 Điểm BĐVHX Hồng Việt Thôn 1, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng
412380 Điểm BĐVHX Lô Giang Thôn Hoàng Nông, Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng
412440 Điểm BĐVHX Hoa Nam Thôn Vạn thắng, Xã Hoa Nam, Huyện Đông Hưng
412420 Điểm BĐVHX Hồng Châu Thôn Cộng Hòa, Xã Hồng Châu, Huyện Đông Hưng
412450 Điểm BĐVHX Hồng Giang Thôn Nam An, Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng
412340 Điểm BĐVHX Phú Lương Thôn Duyên Tục, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng
412330 Điểm BĐVHX Đô Lương Thôn 4, Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng
412120 Điểm BĐVHX Đông Các Thôn Đông Các, Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng
412100 Bưu cục cấp 2 Đông Hưng Tổ 3, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng
412320 Điểm BĐVHX Liên Giang Thôn Kim Ngọc 1, Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng
412560 Điểm BĐVHX Nguyên Xá Thôn Bắc Lạng, Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng
412530 Điểm BĐVHX Phong Châu Thôn Khuốc Tây, Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng
412260 Điểm BĐVHX Đông Cường Thôn Xuân Thọ, Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng
412317 Điểm BĐVHX Đông La Thôn Bảo Châu, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng
412116 Điểm BĐVHX Đông Hợp Thôn Long Bối, Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng

3. Mã ZIP Huyện Hưng Hà

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
414200 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Hưng Hà 414200 Khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà
414540 Bưu cục cấp 3 Hưng Nhân Thôn Thị An, Xã Phú Sơn, Huyện Hưng Hà
414720 Bưu cục cấp 3 Chiều Dương Thôn Thanh Triều, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà
414360 Bưu cục cấp 3 Cống Rút Thôn Nhân Phú, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà
414500 Bưu cục cấp 3 Chợ Nhội Thôn Minh Xuyên, Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà
414270 Điểm BĐVHX Kim Trung Thôn Nghĩa thôn, Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà
414260 Điểm BĐVHX Tân Tiến Thôn An Nhân, Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà
414590 Điểm BĐVHX Hồng An Thôn Việt Thắng, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà
414380 Điểm BĐVHX Điệp Nông Thôn Việt Yên, Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà
414240 Điểm BĐVHX Hồng Lĩnh Thôn Vũ Đông, Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà
414250 Điểm BĐVHX Thống Nhất Xóm 1, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà
414310 Điểm BĐVHX Phúc Khánh Thôn Khánh Mỹ, Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà
414650 Điểm BĐVHX Hòa Tiến Thôn Vải, Xã Hoà Tiến, Huyện Hưng Hà
414630 Điểm BĐVHX Cộng Hòa Thôn Đồng Thái, Xã Cộng Hoà, Huyện Hưng Hà
414410 Điểm BĐVHX Dân Chủ Thôn Đan Hội, Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà
414490 Điểm BĐVHX Minh Hòa Thôn Thanh Lãng, Xã Minh Hoà, Huyện Hưng Hà
414530 Điểm BĐVHX Độc Lập Thôn Lộc Thọ, Xã Độc Lập, Huyện Hưng Hà
414330 Điểm BĐVHX Chi Lăng Thôn Tiền Phong, Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà
414450 Điểm BĐVHX Đông Đô Thôn Hữu Đô Kỳ, Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà
414460 Điểm BĐVHX Bắc Sơn Thôn Tân Dân, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà
414350 Điểm BĐVHX Minh Tân Thôn Kiều Trai, Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà
414400 Điểm BĐVHX Văn Cẩm Thôn Trung đình, Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà
414430 Điểm BĐVHX Duyên Hải Thôn Khả tân, Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà
414710 Điểm BĐVHX Canh Tân Thôn Lưu Xá Nam, Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà
414670 Điểm BĐVHX Tân Hòa Thôn Cun, Xã Tân Hoà, Huyện Hưng Hà
414690 Điểm BĐVHX Thái Hưng Thôn Chiềng, Xã Thái Hưng, Huyện Hưng Hà
414290 Điểm BĐVHX Văn Lang Thôn Phú Khu, Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà
414610 Điểm BĐVHX Liên Hiệp Thôn Quang Chiêm, Xã Liên Hiệp, Huyện Hưng Hà
414320 Điểm BĐVHX Thái Phương Thôn Trắc Dương, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà
414370 Điểm BĐVHX Đoan Hùng Thôn Chấp Trung 2, Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà
414470 Điểm BĐVHX Tây Đô Thôn Nội Thôn, Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà
414526 Điểm BĐVHX Chí Hoà Thôn Vị Giang, Xã Chí Hoà, Huyện Hưng Hà
414236 Điểm BĐVHX Minh Khai Thôn Đồng Lạc, Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà
414578 Điểm BĐVHX Tiến đức Thôn Dương Xá, Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà

4. Mã ZIP Huyện Kiến Xương

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
415500 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Kiến Xương Khu Công Hòa, Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương
415840 Bưu cục cấp 3 Chợ Sóc Thôn 2, Xã Vũ Quý, Huyện Kiến Xương
415580 Bưu cục cấp 3 Chợ Lụ Thôn An Thái, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương
416000 Bưu cục cấp 3 Chợ Gốc Thôn Điện Biên, Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương
416050 Điểm BĐVHX Minh Hưng Thôn Nguyên Kinh 1, Xã Minh Hưng, Huyện Kiến Xương
415630 Điểm BĐVHX Hồng Thái Thôn Tả Phụ, Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương
415670 Điểm BĐVHX Quốc Tuấn Thôn Thụy Lũng Nam, Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương
415690 Điểm BĐVHX An Bình Thôn Bình Trật Nam, Xã An Bình, Huyện Kiến Xương
415650 Điểm BĐVHX Trà Giang Thôn Thuyền Định, Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương
415790 Điểm BĐVHX Vũ Tây Thôn Bình Sơn, Xã Vũ Tây, Huyện Kiến Xương
415620 Điểm BĐVHX Quyết Tiến Thôn Trung Tiến, Xã Quyết Tiến, Huyện Kiến Xương
416010 Điểm BĐVHX Bình Định Thôn Thái Hòa, Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương
415970 Điểm BĐVHX Minh Tân Thôn Nguyệt Giám, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương
415990 Điểm BĐVHX Hồng Tiến Thôn Đồng Tiến, Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương
415570 Điểm BĐVHX Đình Phùng Thôn Cao Bạt Nang, Xã Đình Phùng, Huyện Kiến Xương
415950 Điểm BĐVHX Quang Bình Thôn Hưng tiến, Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương
416040 Điểm BĐVHX Quang Hưng Thôn Hữu Tiệm, Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương
415720 Điểm BĐVHX Bình Nguyên Thôn Quân Hành, Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương
415700 Điểm BĐVHX Thanh Tân Thôn An Cơ Bắc, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương
415940 Điểm BĐVHX Quang Minh Thôn Giang Tiến, Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương
415540 Điểm BĐVHX Bình Minh Thôn Đoàn Kết, Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương
415530 Điểm BĐVHX An Bồi Thôn Tân Hưng, Xã An Bồi, Huyện Kiến Xương
416030 Điểm BĐVHX Quang Trung Thôn Thượng Phúc, Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương
415560 Điểm BĐVHX Thượng Hiền Thôn Trung Quý, Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương
415800 Điểm BĐVHX Vũ Công Thôn Trà Vi Nam, Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương
415880 Điểm BĐVHX Vũ Trung Thôn 5b, Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương
415920 Điểm BĐVHX Vũ Hòa Thôn 3, Xã Vũ Hoà, Huyện Kiến Xương
415820 Điểm BĐVHX Vũ Ninh Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương
415930 Điểm BĐVHX Vũ Bình Thôn Mộ Đạo 1, Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương
415581 Điểm BĐVHX Lê Lợi Thôn Đông Thổ, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương
415810 Điểm BĐVHX Vũ An Thôn Đô Lương, Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương
415980 Điểm BĐVHX Nam Bình Thôn Đức Chính, Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương
415850 Điểm BĐVHX Quang Lịch Thôn Luật Nội, Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương
415860 Điểm BĐVHX Hoà Bình Thôn Việt Hưng, Xã Hoà Bình, Huyện Kiến Xương
415908 Điểm BĐVHX Vũ Thắng Thôn 4, Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương
415744 Điểm BĐVHX Vũ Sơn Thôn Đại Du, Xã Vũ Sơn, Huyện Kiến Xương

5. Mã ZIP Huyện Quỳnh Phụ

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
413600 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Quỳnh Phụ Khu 1b, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ
413860 Bưu cục cấp 3 Tư Môi Thôn An Bài, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ
414050 Bưu cục cấp 3 Cầu Vật Thôn Đồng Kỷ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ
413810 Bưu cục cấp 3 Chợ Mụa Thôn Vũ Xá, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ
414020 Bưu cục cấp 3 Chợ Hới Thôn Trình Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ
413760 Bưu cục cấp 3 Bến Hiệp Thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ
413770 Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ Thôn Đại lẫm 2, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ
413620 Điểm BĐVHX Quỳnh Minh Thôn An Ký Trung, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ
413640 Điểm BĐVHX Quỳnh Hội Thôn Nguyên Xá, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ
413611 Điểm BĐVHX Quỳnh Hải Thôn An phú, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ
413890 Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ Thôn Châu Tiến, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ
414040 Điểm BĐVHX Quỳnh Trang Thôn Khang Ninh, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ
413910 Điểm BĐVHX Quỳnh Châu Thôn Hoàng Xá, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Phụ
413940 Điểm BĐVHX Quỳnh Hoàng Thôn Ngõ mưa, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ
413880 Điểm BĐVHX An Mỹ Thôn Tô Đê, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ
413870 Điểm BĐVHX An Thanh Thôn Đông, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ
413710 Điểm BĐVHX An Dục Thôn An mỹ, Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ
413700 Điểm BĐVHX An Vũ Thôn Đại Điền, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ
413840 Điểm BĐVHX An Ninh Thôn Phố lầy, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ
413670 Điểm BĐVHX An Vinh Thôn Hương hòa, Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ
413650 Điểm BĐVHX An Ấp Thôn Xuân lai, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ
413680 Điểm BĐVHX An Lễ Thôn Đào động, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ
413780 Điểm BĐVHX An Hiệp Thôn Nguyên xá, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ
413920 Điểm BĐVHX An Khê Thôn Lộng Khê 1, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ
413790 Điểm BĐVHX An Thái Thôn Hạ, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ
413800 Điểm BĐVHX An Cầu Thôn Trung Châu Tây, Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ
413690 Điểm BĐVHX An Tràng Thôn Trung, Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ
414051 Điểm BĐVHX Đông Hải Thôn Đồng Cừ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ
414030 Điểm BĐVHX Quỳnh Bảo Thôn Nam đài, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ
413900 Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn Thôn Thượng thọ, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ
413921 Điểm BĐVHX Quỳnh Khê Thôn Kỹ Trang, Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ
413750 Điểm BĐVHX Quỳnh Hoa Thôn Bái trang, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ
414010 Điểm BĐVHX Quỳnh Xá Thôn Xuân La, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ
414000 Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng Thôn Tài Giá, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ
413730 Điểm BĐVHX Quỳnh Hồng Thôn La Vân 1, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ
413720 Điểm BĐVHX Đồng Tiến Thôn Đông Hòe, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ
413970 Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm Thôn Ngọc Tiến, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ
413660 Điểm BĐVHX An Quý Thôn Lai Ổn, Xã An Quý, Huyện Quỳnh Phụ
413990 Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quỳnh Lang Thôn Bương Thượng, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ

6. Mã ZIP Huyện Thái Thụy

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
412800 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Thái Thụy Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thuỵ
413300 Bưu cục cấp 3 Chợ Tây Thôn Đoài Thịnh, Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thuỵ
413180 Bưu cục cấp 3 Chợ Thượng Thôn Nha Xuyên, Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thuỵ
412980 Bưu cục cấp 3 Chợ Giành Thôn An Định, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thuỵ
412920 Bưu cục cấp 3 Thụy Xuân Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thuỵ
413380 Bưu cục cấp 3 Thái Hòa Thôn Tự Các, Xã Thái Hoà, Huyện Thái Thuỵ
413220 Bưu cục cấp 3 Cầu Cau Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thuỵ
413110 Bưu cục cấp 3 Thụy Phong Thôn Phong Lẫm, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thuỵ
413040 Điểm BĐVHX Thụy Sơn Thôn Nhạo Sơn, Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thuỵ
412990 Điểm BĐVHX Thụy Bình Thôn An ninh, Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thuỵ
413020 Điểm BĐVHX Thụy Hưng Thôn Thu Cúc, Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thuỵ
412850 Điểm BĐVHX Thụy Dũng Thôn Diêm Tỉnh, Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thuỵ
412870 Điểm BĐVHX Thụy Quỳnh Thôn Kha lý, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ
413090 Điểm BĐVHX Thụy Thanh Thôn Thanh Do, Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thuỵ
413080 Điểm BĐVHX Thụy Chính Thôn Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thuỵ
413060 Điểm BĐVHX Thụy Ninh Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thuỵ
413010 Điểm BĐVHX Thụy Việt Thôn An Cúc Đông, Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thuỵ
413000 Điểm BĐVHX Thụy Dương Thôn Lai Triều, Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thuỵ
412890 Điểm BĐVHX Thụy Trình Thôn Thôn Đoài, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thuỵ
412940 Điểm BĐVHX Thụy Trường Thôn Chỉ Bồ, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thuỵ
413030 Điểm BĐVHX Thụy Phúc Thôn Ri Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thuỵ
412820 Điểm BĐVHX Thụy Hải Thôn Quang Lang Đông, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thuỵ
413120 Điểm BĐVHX Thụy Dân Thôn An Dân Trên, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thuỵ
413100 Điểm BĐVHX Thụy Duyên Thôn Duyên trữ, Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thuỵ
413320 Điểm BĐVHX Thái Tân Thôn Hồng thái, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thuỵ
413330 Điểm BĐVHX Thái Xuyên Thôn Lũng Đầu, Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thuỵ
413250 Điểm BĐVHX Thái An Thôn Lễ Thần Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thuỵ
413400 Điểm BĐVHX Thái Thượng Thôn Các Đông, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thuỵ
413310 Điểm BĐVHX Thái Học Thôn Bắc, Xã Thái Học, Huyện Thái Thuỵ
413200 Điểm BĐVHX Thái Dương Thôn Trần Phú, Xã Thái Dương, Huyện Thái Thuỵ
413360 Điểm BĐVHX Thái Đô Thôn Nam duyên, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thuỵ
413230 Điểm BĐVHX Thái Thủy Thôn Minh khai, Xã Thái Thủy, Huyện Thái Thuỵ
413280 Điểm BĐVHX Thái Thuần Thôn Vị Nguyên, Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thuỵ
413290 Điểm BĐVHX Thái Thọ Thôn Độc Lập, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thuỵ
413340 Điểm BĐVHX Mỹ Lộc Thôn Cao Mỹ Cổ Lũng, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thuỵ
413210 Điểm BĐVHX Thái Hồng Thôn Vị Dương Đoài, Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ
412860 Điểm BĐVHX Hồng Quỳnh Thôn Tây thuận, Xã Hồng Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ
412960 Điểm BĐVHX Thụy An Thôn An cổ trung, Xã Thụy An, Huyện Thái Thuỵ
413170 Điểm BĐVHX Thái Hà Thôn Đông Hưng, Xã Thái Hà, Huyện Thái Thuỵ
413150 Điểm BĐVHX Thái Sơn Thôn Kim Thành, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thuỵ
413260 Điểm BĐVHX Thái Thành Tiểu Khu Tuân Nghĩa, Xã Thái Thành, Huyện Thái Thuỵ
413240 Điểm BĐVHX Thái Nguyên Thôn Thanh Lương, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thuỵ
412900 Điểm BĐVHX Thụy Liên Thôn An Lệnh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thuỵ
412840 Điểm BĐVHX Thụy Hồng Thôn Vạn đồn, Xã Thụy Hồng, Huyện Thái Thuỵ
412970 Điểm BĐVHX Thụy Tân Thôn Tân An, Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thuỵ
412830 Điểm BĐVHX Thụy Lương Thôn Hổ Đội 1, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thuỵ
413130 Điểm BĐVHX Thái Giang Thôn Phất Lộc Tiến, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thuỵ
412915 Điểm BĐVHX Thuỵ hà Thôn Ngoại Trình, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thuỵ

7. Mã ZIP Huyện Tiền Hải

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
416200 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Tiền Hải Phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải
416290 Bưu cục cấp 3 Đồng Châu Thôn Đồng Châu, Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải
416300 Bưu cục cấp 3 Kênh Xuyên Thôn Quý Đức, Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải
416540 Bưu cục cấp 3 Trung Đồng Thôn Vĩnh Trà, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải
416490 Bưu cục cấp 3 Hướng Tân Thôn Hướng Tân, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải
416410 Điểm BĐVHX Phương Công Thôn Cổ Rồng, Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải
416310 Điểm BĐVHX Đông Hoàng Thôn Tân Lạc, Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải
416600 Điểm BĐVHX Nam Thịnh Thôn Thiện Tường, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải
416220 Điểm BĐVHX Tây Sơn Thôn Đông Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải
416280 Điểm BĐVHX Đông Quý Thôn Hải Nhuận, Xã Đông Quý, Huyện Tiền Hải
416440 Điểm BĐVHX Tây Phong Thôn Lưu Phương, Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải
416470 Điểm BĐVHX Tây Tiến Thôn Nguyệt Lũ, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải
416420 Điểm BĐVHX Vân Trường Thôn Quân Bắc Đông, Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải
416390 Điểm BĐVHX Tây Giang Thôn Giang Nam, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải
416230 Điểm BĐVHX Tây Ninh Thôn Lạc Thành Bắc, Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải
416240 Điểm BĐVHX Đông Cơ Thôn Trinh Cát, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải
416560 Điểm BĐVHX Nam Thanh Thôn Ái quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải
416570 Điểm BĐVHX Nam Thắng Thôn Nam Đồng Bắc, Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải
416610 Điểm BĐVHX Nam Phú Thôn Thúy Lạc, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải
416270 Điểm BĐVHX Đông Phong Thôn Vũ Xá, Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải
416250 Điểm BĐVHX Đông Lâm Thôn Nho Lâm Đông, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải
416400 Điểm BĐVHX An Ninh Thôn Trình trung đông, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải
416360 Điểm BĐVHX Tây An Thôn Trung Liên, Xã Tây An, Huyện Tiền Hải
416380 Điểm BĐVHX Vũ Lăng Thôn Trưng Vương, Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải
416590 Điểm BĐVHX Nam Hưng Thôn Lộc Trung, Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải
416480 Điểm BĐVHX Nam Chính Thôn Năng tĩnh, Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải
416520 Điểm BĐVHX Nam Hồng Thôn Tam Bảo, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải
416500 Điểm BĐVHX Nam Hải Thôn Trung Lang, Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải
416340 Điểm BĐVHX Đông Trà Thôn Định Cư Đông, Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải
416580 Điểm BĐVHX Nam Cường Thôn Đức Cường, Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải
416450 Điểm BĐVHX Bắc Hải Thôn An Phú, Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải
416350 Điểm BĐVHX Đông Hải Thôn Thành Long, Xã Đông Hải, Huyện Tiền Hải
416330 Điểm BĐVHX Đông Long Thôn Hưng Long Bắc, Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải
416375 Điểm BĐVHX Tây Lương Thôn Thượng, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải
416264 Điểm BĐVHX Đông Trung Thôn Mỹ Đức, Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải

8. Mã ZIP Huyện Vũ Thư

ZIP code/ Postal code Bưu cục Địa chỉ
414900 Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Vũ THư Khu Minh Tân 1, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư
415120 Bưu cục cấp 3 Tân Đệ Thôn Bổng Điền Bắc, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư
415150 Bưu cục cấp 3 Chợ Búng Thôn Mỹ Lộc 1, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư
414970 Bưu cục cấp 3 Cầu Cọi Thôn Mỹ Am, Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư
414940 Bưu cục cấp 3 Chợ Mễ Thôn Ô Mễ 1, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư
415210 Bưu cục cấp 3 Hiệp Hòa Thôn An Để, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vũ Thư
415320 Bưu cục cấp 3 Bồng Tiên Thôn Song Thủy, Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư
415250 Điểm BĐVHX Phúc Thành Thôn Phúc Trung Bắc, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư
415230 Điểm BĐVHX Minh Lãng Thôn Bùi Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư
415200 Điểm BĐVHX Xuân Hòa Thôn Hương, Xã Xuân Hoà, Huyện Vũ Thư
415190 Điểm BĐVHX Hồng Lý Thôn Thượng Hộ Nam, Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư
415130 Điểm BĐVHX Bách Thuận Thôn Bách Tính, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư
415110 Điểm BĐVHX Dũng Nghĩa Thôn Vô Thái, Xã Dũng Nghĩa , Huyện Vũ Thư
415040 Điểm BĐVHX Hòa Bình Thôn Thống nhất, Xã Hoà Bình, Huyện Vũ Thư
415280 Điểm BĐVHX Song An Thôn Quý Sơn, Xã Song An, Huyện Vũ Thư
415270 Điểm BĐVHX Nguyên Xá Thôn Kiến Xá, Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư
415090 Điểm BĐVHX Minh Khai Thôn Hội, Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư
415060 Điểm BĐVHX Tự Tân Thôn Phú Lễ, Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư
415300 Điểm BĐVHX Trung An Thôn An Lộc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư
414930 Điểm BĐVHX Tân Hòa Thôn Đại đồng, Xã Tân Hoà, Huyện Vũ Thư
415080 Điểm BĐVHX Minh Quang Thôn La Uyên, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư
414990 Điểm BĐVHX Việt Thuận Thôn Hợp Long, Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư
415360 Điểm BĐVHX Hồng Phong Thôn Phan Xá, Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư
415340 Điểm BĐVHX Duy Nhất Thôn Minh Hồng, Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư
415030 Điểm BĐVHX Vũ Vân Thôn Quang Trung, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư
415310 Điểm BĐVHX Vũ Đoài Thôn Đông Đoài Trung, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư
415010 Điểm BĐVHX Vũ Vinh Thôn Đồng Nhân, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư
415220 Điểm BĐVHX Song Lãng Thôn Phú Mãn, Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư
415170 Điểm BĐVHX Đồng Thanh Thôn Đồng Đại 1, Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư

III. Sơ lược tỉnh Thái Bình

Tỉnh Thái Bình có tọa độ từ 20°18′B đến 20°44′B, 106°06′Đ đến 106°39′Đ.

Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Thái Bình, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 100 km về phía đông nam, cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 75 km về phía tây nam. Vị trí tiếp giáp tỉnh Thái Bình:

  • Phía Bắc giáp tỉnh Hải Dương, tỉnh Hưng Yên và thành phố Hải Phòng
  • Phía Tây giáp tỉnh Hà Nam
  • Phía Nam giáp tỉnh Nam Định
  • Phía Đông giáp vịnh Bắc Bộ và Biển Đông.

Tỉnh Thái Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 260 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 9 thị trấn và 241 xã.

Bên trên là bài viết về “Mã ZIP Thái Bình – Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Thái Bình năm 2023” do đội ngũ Đẳng Cấp số tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.

Thông tin liên hệ :  Dangcapso.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/dangcapso2023/
Youtube: https://www.youtube.com/@dangcapsovn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@dangcapsovn

Trả lời